plain clothes
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: plain clothes
Phát âm : /'plein'klouðz/
+ danh từ
- quần áo thường (không phải áo nhà binh)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
civilian clothing civilian dress civilian garb
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "plain clothes"
Lượt xem: 561